Có 1 kết quả:

推延 tuī yán ㄊㄨㄟ ㄧㄢˊ

1/1

tuī yán ㄊㄨㄟ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to procrastinate

Bình luận 0